实用越南语词汇(69)

外语培训 2020-02-07 11:39www.facebook-novi.com外语学习
      身着长裙的窈窕少女thiếu nữ duyên dáng thướt tha trong bộ áo dài→thướt tha adj.婀娜

vun vút adv.嗖嗖   nườm nượp川流不息,不尽的人群     

xe máy vun vút vượt lên lao qua khiến chúng tôi lắc đầu lè cưỡi→令人咋舌lắc đầu lè cưỡi 

越南人腼腆内心Các bạn VN thiên về sống nội tâm hay rụt rè→rụt rè v.畏首畏尾

接近tiếp xúc cự lý gần …     发现phát hiện rằng….

 

在(电视相机等)镜头里trong ống kính…

天真质朴的笑容những nụ cười chân phương hồn nhiên chất phác→chân phương adj.方正,工整   hồn nhiên adj.天真烂漫  chất phác adj.朴素

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口