实用越南语词汇(40)

外语培训 2020-02-07 11:39www.facebook-novi.com外语学习
 喜庆丰收、报答社神佑护ăn mừng được mùa, đền đáp thổ công phù hộ   

古代拜月的习俗phong tục cúng trăng thời xa xưa     

古书上有“秋祭月”的记载sách cổ co ghi chép về “Ngày thu tế nguyệt”    

秋祭日和中秋不是同一天“Ngày thu tế nguyệt” không cùng một ngày với Trung Thu 

嫦娥奔月的神话câu chuyện thần thoại “Hằng Nga bay lên cung trăng”     

甚于射箭的英雄anh hùng giỏi bắn cung     ruộng đông田野    树木cây cối   thiêu đột v. 焚烧   

khô cằn干巴巴的,贫瘠的    úa héo adj.枯黄的   can đảm v.敢于,大胆  bắn rơi 9 mặt trời射掉9个太阳   

vạn vật đã hồi sinh万物复生   từ đấy自此

树木生机勃勃地长起来cây cối lại tràn đầy sức sống,xanh tươi mơn mởn→mơn mởn生机勃勃

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口