实用越南语词汇(42)

外语培训 2020-02-07 11:39www.facebook-novi.com外语学习
       惨无人道的暴君một bạo chúa hung tàn  不满足于一时的享乐chưa thoả mãn với sư hưởng lạc nhất thời 

长生不老药thuốc trường sinh bât tử       làm hại nhân dân残害人民

趁后羿不在时吃下不死药nhân lúc Hậu Nghệ đi vắng lấy thuốc ra uống mất 

轻轻漂浮起来thân mình đã nhẹ nhõm bay bổng lên      怀念v.hưởng nhớ đến ai    

吴刚伐桂Ngô Cương chặt cây quế       

刚砍下一块,桂树就又长出了vừa mới chặt được một khúc,thì cây quế lại mọc ra một khúc  

不停地砍伐树桂树知道永远không ngừng chặt cây quế ngày nào cũng mọc ra    

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口