实用越南语词汇(68)

外语培训 2020-02-07 11:39www.facebook-novi.com外语学习
       帽子显得更美观更耐压nhờ vậy mà cũng tăng thêm được độ bền và mỹ quan của sản phẩm  

里层喷三道胶上一道漆,外层则喷五道胶mặt trong phun ba lớp keo và một lớp sơn mặt ngoài 

采纳了我们的建议đề nghị này được bạn chấp thuận và dua vào sản xuất đại trà đó về sau  

组织批量生产sản xuất đại trà     工作强度大cường độ làm việc     

khí độc hại有毒气体         ngất xỉu v.晕倒        

觉得十分不安,心里很是担心vô cùng áy náy bày sự lo lắng không yên tâm

此情此景深深地烙印在我的脑海里hình ảnh đó đã ghi đậm mãi trong ký ức của tôi  

一提起越南,我的脑海里便浮现出….画面nhắc tới VN trong ký ức của tôi lặp tức hiện lên những hình ảnh tiêu biểu cho…

Êm đềm静静,宁静     hiền hoà 和蔼,温和      

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口