越南语常用缩写词汇 8

外语培训 2020-02-07 11:38www.facebook-novi.com外语学习
 
缩写 全称 中文 备注
VPP Văn phòng phẩm 办公用品  
KTAT Kỹ thuật an toàn 技术安全  
PCCN Phòng chống cháy  nổ 防爆  
VSLĐ Vệ sinh lao động 卫生劳动  
ĐK Điều kiện 条件  
BNN Bệnh nghề nghiệp 职业病  
BHLĐ Bảo hộ lao động 保护劳动  
PX Phân xưởng 车间  
TTGD Tuyên truyền giáo dục 宣传教育  

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口