• 越南语经贸专业词汇1

    应的邀请 nhận lời mời của 对进行友好访问 c chuyến thăm hữu nghị chnh thức 抵达 đến 北京奥运会 Đại hội Olympic Bắc Kinh 开幕式 lế khai mạc A同B进行了工作会谈 A v B đ c buổi lm việc 经历...

  • 越南语经贸专业词汇17

    战略高度 Tầm cao chiến lược 立足之地=站稳脚跟 Đứng vững 联合声明 Tuyn bố chung 联合公报 Thng co chung 新闻公报 Thng co bo ch 新闻发布会=记者招待会 cuộc họp bo 开发模式 M hnh pht triển 持久和平...

  • 越南语经贸专业词汇16

    深厚友谊 Tnh hữu nghị nồng nn 深厚感情 Tnh cảm nồng nn 深情厚谊 Mối tnh nồng thắm 良好传统 Truyền thống tốt đẹp 共同愿望 Nguyện vọng chung 深信/相信/坚信 Tin chắc rằng 亲切的问候和美好的...

  • 越南语经贸专业词汇15

    恐怖主义 Chủ nghĩa khủng bố 关系正常化 Bnh thường ha quan hệ 党政部门 Cc bộ ngnh của Đảng v Chnh phủ 宏伟事业 Sự nghiệp vĩ đại 中越世代友好 Quan hệ Trung Việt đời đời bền vững 亲手缔造...

  • 越南语经贸专业词汇14

    呈现出欣欣向荣的景象 Trn đầy cảnh tượng phơi phới xươn ln 协调发展 Pht triển hi ha 与时俱进 Tiến cng thời đại 丰硕成果 Thnh quả to lớn 一致认为 Nhất tr cho rằng 互相尊重、互相理解、互相...

  • 越南语经贸专业词汇13

    南北经济走廊 Hnh lang kinh tế Nam-Bắc 东西走廊 Hnh lang kinh tế Đng-Tay 环北部湾经济区 Vnh đai kinh tế Vịnh Bắc Bộ 两国陆地边界勘界立碑工作 Cng tc phan giới cắm mốc bin giới trn đất liền giữ...

  • 越南语经贸专业词汇12

    新华社 Xinhua news Agency Tan Hoa x 美联社 Associated Press(AP) Hng tin AP của Mỹ 法新社 Agency France Press(AFP) Hng tin Php-AFP 塔斯社(俄国 Tass Hng tin nga 路透社 Reuters News Agency(REUTER) Hng tin nhanh Reuter 共同社(日...

  • 越南语经贸专业词汇11

    半个多世纪以来 Hơn nửa thế kỷ qua 上世纪90年代末Vo những năm cuối thế kỷ 90 của thế kỷ trước 20世纪前(头)25年Trong 25 năm đầu của thế kỷ 20 90年代前5年 5 năm đầu của thập kỷ 90 70年...

  • 越南语经贸专业词汇10

    宗旨 Tn chỉ 互惠互利 Đi bn cng c lợi 贸易壁垒 Hng ro mậu dịch 歧视 K thị 多边贸易协议 Hiệp định thương mại đa phương 审议 Thẩm tra 贸易争端 Tranh chấp thương mại 纺织品与服装 Ngnh dệt may...

  • 越南语经贸专业词汇9

    博览会/商品博览会 Triển lm/Triển lm hng ha 隆重 Long trọng 开幕 Khai mạc 自治区/广西壮族自治区 Khu tự trị/Khu tự trị dan tộc Choang Quảng Tay 主办 Chủ tr tổ chức 协办 Đồng tổ chức,cng tổ chứ...

  • 越南语经贸专业词汇8

    人民大会堂 Đại lễ đường nhan dan 一致 Nhất tr,khớp nhau 遵循的方针 Theo phương cham,tuan theo phương cham 迈进 Tiến bước mạnh mẽ,bước tiến 运转 Xoay vần,chuyển vận,chạy 铭记 Ghi sau,khắc sau 发...

  • 越南语经贸专业词汇7

    四季花开 bốn ma hoa nở 充满生机 Trn đầy sức sống 圆满结束 kết thc tốt đẹp 秘书长 tổng thư ky 指出 chỉ ra,nu r 山水相连 Ni liền ni sng liền sng 中国高等教育 Gio dục đại học Trung Quốc 为提...

  • 越南语经贸专业词汇6

    恶化 Xấu đi 一系列 Hng loạt 数据/技术数据 Số liệu,thng số/Thng số kỹ thuật 严峻 Kh khăn,gay gắt 衰退 Suy thoi 征兆 Dấu hiệu,điềm 负/负数 m.số am 百分点 Phần trăm 危机 Nhuy cơ,khủng hoảng 预...

  • 越南语经贸专业词汇4

    属于 Thuộc 发展中国家 Nước đang pht triển 经济模式 M hnh kinh tế 差异 Khc biệt 近似 Tương tự,gần với 资源 Ti nguyn 经济基础 cơ sở kinh tế 薄弱 Yếu km 陷于严重危机之中 rơi vo cuộc khủng hoả...

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口