越南语经贸专业词汇7

外语培训 2020-02-06 10:45www.facebook-novi.com外语学习
四季花开       bốn mùa hoa nở    
充满生机       Tràn đầy sức sống 
圆满结束       kết thúc tốt đẹp     
秘书长    tổng thư ky    
指出       chỉ ra,nêu rõ  
山水相连       Núi liền núi sông liền sông   
中国高等教育       Giáo dục đại học Trung Quốc      
为……提供……    Cung cấp cho…… 
充分说明       chứng tỏ 
知名高校       trường đại học nổi tiếng
省市       tỉnh thành phố
师资队伍       đội ngũ giáo viên  
科研力量       lực lượng nghiên cứu khoa học    
管理体制       Cơ chế quản ly      
对……热情接待    Tiếp đón nhiệt tình
除了……外    Ngoài ……ra 
认真解答       nhiệt tình giải đáp 
对……表达了浓厚的兴趣    rất có hứng thú đối với…… 
211工程 Chương trình/dự án 211
意向性协议    bản thỏa thuận mang tính ghi nhớ
A和B达成了……       A và B đã đạt dược……
起到……作用       có tác dụng……   
据了解    được biết
改革开放政策       Chính sách cải cách mở cửa  
深造       đào tạo chuyên sau       
长足的发展    bước tiến dài  
分别来自       lần lượt đến từ……      
仅少于    ít hơn(so với) 
A得到了B的认同       A được B công nhận     
持续发展       phát triển bền vững      
A和B联合举办……    A và B cùng phối hợp tổ chức……      

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口