• 越南语公安部词汇3

    警察制服 đồng phục cảnh st 帽章ph hiệu trn mũ 领章ph hiệu trn cổ o 肩章ph hiệu trn vai 手枪sng lục 手枪套bao sng lục 警棍di cui 电警棍di cui điện 警笛ci cảnh st 防暴盾牌l chắn chống bạo lực 催...

  • 越南语公安部词汇2

    交通警察 cảnh st giao thng 侦察员trinh st vin 警察巡官sĩ quan qun cảnh 警长sĩ quan cảnh st 警车xe cảnh st 巡逻警车xe cảnh st tuần tra 警犬ch nghiệp vụ 警察权利quyền lực cảnh st 警察部门ngnh cảnh...

  • 越南语公安部词汇

    公安部长bộtrưởngcngan 省公安厅tycngantỉnh 厅长gimđốccngantỉnh 副厅长phgimđốccngantỉnh 市公安局cnganthnhphố 局长gimđc,cụctrưởng 副局长phgimđốc,phcụctrưởng 县公安局cnganhuyện 公安分局cnga...

  • 越南语会计术语词汇2

    审计主任chủnhiệmkiểmton 审计长kiểmtontrưởng 审计kiểmton 继续审计tiếptụckiểmton 常年审计kiểmtonhngnăm 期末审计kiểmtoncuốikỳ 定期审计kiểmtonđịnhkỳ 特别审计kiểmtonđặcbiệt 巡回审计...

  • 越南语会计术语词汇1

    成本会计kếtongithnh 单位会计vănphngkếton 工厂会计kếtonnhmy 工业会计kếtoncngnghiệp 制造会计kếtonsảnxuất 会计程序thủtụckếton 会计规程quytrnhkếton 会计年度nămtichnh 会计期间kỳkếton 主计法...

  • 越南语服装词汇7

    哔叽vảisc(beige) 裁缝cắtmay,thựomay 线缝đườngkhu 折边viền 金银线花边cuốnbin,viềnvngbạc 口袋ti 袋布vảiti 附小口袋tiphụ 上衣胸袋tingực 暗袋titrong(tichm) 有盖口袋ticnắp 口袋盖nắpti 裤袋tiq...

  • 越南语服装词汇6

    布料较薄的衣服quầnovảimỏng 花衣裳quầnovảihoa 单色衣服quầnomộtmu(quầnotrơn) 服装式样kiểuquầno 款式kiểu 时装thờitrang 春装quầnotết(maxun) 夏装quầnomah 秋装quầnomathu 冬装quầnomađng 童装...

  • 越南语服装词汇5

    连衫裤工作服bộlmviệcoliềnquần 孕妇装đầmbầu 婴儿服quầnotrẻsơsinh 学生服đồngphụchọcsinh 海军军服trangphụchảiqun 空降兵军服trangphụclnhd 性感游泳衣obơigợicảm 裙式泳装obơikiểuvy 女式...

  • 越南语服装词汇4

    短裙vyngắn 超短裙vysiungắn(vymi-ni) 短连衣裙vyliềnongắn 袒胸式连衣裙vyliềnohởngực 露背式女裙vynữhởlưng 拖地长裙vydichấmđất 衬裙vyltdi 衬衫式连衣裙vyliềnokiểusơmi 直筒裙vyốngthẳng 吊带...

  • 越南语服装词汇3

    紧身衬衫osơmib 家常便服quầnothườngngy 女式家庭便服quầnomặcởnhcủanữ 女式便服thườngphụccủanữ 睡衣裤quầnongủ(pyjamas) 睡衣ongủ 睡裙vyngủ 睡裤quầnpyjamas 衬衫式长睡衣ongủdikiểusơmi 儿...

  • 越南语服装词汇2

    服装quầno 内衣olt 女式内衣oltcủanữ 女式花边胸衣oltviềnđăngtenrencủanữ 紧胸女内衣oyếm,oltcủanữ 女式宽袖内衣oltrộngkhngctaycủanữ 女式宽松外穿背心omayrộngmặcngoicủanữ 网眼背心omaymắ...

  • 越南语百货商品词汇9

    T恤衫othun 衬裤qầnlt(mặctrong) 衬衫osơmi 针织绒线帽mũnhungdệt 纽扣cco,nto 领带ca-ra-vt 领带夹cicica-ra-vt 拉链phcmơtuya(khoko) 袜子citất 短袜tấtngắn 长统袜tấtdi 尼龙袜tấtnilng 丝袜tấtsợitơtằm 连...

  • 越南语百货商品词汇8

    皮书包cặpda 开罐刀daomởnắphộp(đồhộp) 樟脑块thuốclongno 樟脑丸vinlongno 铝制器皿đồdngbằngnhm 腰带thắtlưng 裤带thắtlưng 毛毯thảmlng 鸭绒被chănnhunglngvịt 热水袋tinướcnngchovotrongchănđểsư...

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口