越南语经贸专业词汇14

外语培训 2020-02-06 10:46www.facebook-novi.com外语学习
呈现出欣欣向荣的景象       Tràn đầy cảnh tượng phơi phới xươn lên     
协调发展       Phát triển hài hòa  
与时俱进       Tiến cùng thời đại
丰硕成果       Thành quả to lớn   
一致认为       Nhất trí cho rằng   
互相尊重、互相理解、互相支持、互相信任、互相合作       Tôn trọng lẫn nhau,hiểu biết lẫn nhau,ủng hộ lẫn nhau,tin cậy lẫn nhau,hợp tác cùng nhau 
增进友好互信       Tăng thêm hữu nghị và tin cậy lẫn nhau      
推动互利合作       Đẩy mạnh hợp tác cùng có lợi      
促进共同发展       Thúc đẩy cùng phát triển      
符合两国人命的根本利益    Phù hợp với lợi ích căn bản của nhan dan hai nước    
坚持权为民所用    Kiên trì sử dụng quyền hành vì nhan dan    
情为民所系    Gắn bó tình cảm với dan      
利为民所谋    Mưu cầu lợi ích cho nhan dan     
在改革开放的事业中    Trong công cuộc cải cách mở cửa 
在革新事业中       Trong công cuộc đổi mới     
社会主义发展道路       Con đường phát triển XHCN
中国特色社会主义       Xã hội chủ nghĩa đặc sắc TQ

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口