越南语经贸专业词汇12

外语培训 2020-02-06 10:46www.facebook-novi.com外语学习
新华社    Xinhua news Agency     Tan Hoa xã
美联社    Associated Press (AP) Hãng tin AP của Mỹ
法新社    Agency France Press (AFP)       Hãng tin Pháp-AFP
塔斯社(俄国       Tass Hãng tin nga
路透社    Reuter's News Agency (REUTER)     Hãng tin nhanh Reuter
共同社(日本       Kyodo News services (KYODO)       Hãng tin Nhật Bản
美国广播公司       American Broadcasting Company (ABC)   Kênh truyền hình Mỹ ABC
英国广播公司       British Broadcasting Corporation (BBC)    Kênh truyền hình BBC
哥伦比亚广播公司       Columbia Broadcasting Station (CBS)       Đài truyền hình Colombia
美国有线电视新闻网    Cable News Network (CNN)      Kênh truyền hình chuyên về Tin tức/Mạng truyền hình cáp hữu tuyến về thông tin
中国国际广播电台       ChinaRadioInternational (CRI)   Đài Phát thanh quốc tế TQ
美国之音       Voice of America (VOA)    Đài Tiếng nói Mỹ
中国中央电视台    China Central Television (CCTV)      Đài truyền hình trung ương TQ
中央人民广播电台       The Central People’s Broadcasting Station    Đài phát thanh nhan dan TQ
越南人民广播电台       Radio the Voice of VietNam (VOV)   Đài tiếng nòi Việt Nam
《新闻报》    Press       Báo tin tức của Mỹ
《华尔街日报》    Wall Street Journal Nhật báo phố Wall
《泰晤士报》       Times     Tờ tuần báo Times của Anh
《读买新闻》(日本     Mainichi Daily News     Tờ tin tức Mainichi của Nhật
《中国日报》       China Daily    Nhật báo Trung Quốc
《人民日报》       People's Daily Báo Nhan dan
《解放日报》       Liberation Daily     Báo Giải Phóng
《工人日报》       Workers' Daily       Báo Công nhan
《农民日报》       Peasants‘ Daily      Báo Nông dan
《光明日报》       Guangming Daily   Nhật báo Guang Minh
《经济日报》       Economic Daily     Báo kinh tế
《中国青年报》    China Youth Daily Báo Giáo dục Trung Quốc
《中国教育报》    China Education journal

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口