越南语经贸专业词汇4

外语培训 2020-02-06 10:45www.facebook-novi.com外语学习

属于       Thuộc    
发展中国家    Nước đang phát triển    
经济模式       Mô hình kinh tế    
差异       Khác biệt
近似       Tương tự,gần với  
资源       Tài nguyên    
经济基础       cơ sở kinh tế  
薄弱       Yếu kém
陷于……严重危机之中       rơi vào cuộc khủng hoảng nghiêm trọng……     
革新开放       Đổi mới 
内外政策       Chính sách đối nội,đối ngoại
推行       Thúc đẩy tiến hành
以……为取向       lấy……làm định hướng chủ đạo,đi theo hướng   
市场经济       Nền kinh tế thị trường  
逐步       Dần dần,từng bước
金融危机       Cuộc khủng hoảng tài chính 
打击       chiụ ảnh hưởng,đả kích 
市场经济体制       Cơ chế kinh tế thị trường     
配套       Đồng bộ 
十余年    Hơn 10 năm   
国内生产总值       Tổng sản phẩm nội địa  
形成……格局       Hình thành cuộc diện    
克服……影响       Khắc phục ảnh hưởng của……    
非典       Bệnh SARS   
采取……措施       áp dụng biện pháp…… 
刺激内需       kích thích nhu cầu trong nước      
效益       Hiệu quả
尚未到位       Chưa hoàn thành,chưa đến nơi     
制约因素       Nhan tố gay cản trở      

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口