• 越南语经贸专业词汇3

    据的统计 Theo thống k 同比增长 Tăng thmso với cng kỳ 手工艺品 đồ thủ cng mỹ nghệ 出口创汇 kim ngạch xuất khẩu 丰富多彩 phong ph đa dạng 之所以是因为 sở dĩl bởi v 外观优美 vẻ ngoi bắt mắ...

  • 越南语经贸专业词汇2

    燃油附加税 phụ ph xăng dầu 驰名品牌 thương hiệu nổi tiếng 亚洲商业股份银行 Ngan hng thương mại cổ phận chau 财政部、卫生部 Bộ ti chnh,Bộ Y tế 白宫 Nh trắng 就等问题交换了意见 Trao đổi...

  • 越南语经贸专业词汇18

    高级官员 Quan chức cấp cao 高层互访 Thăm viếng lẫn nhau ở cao cấp 国家元首 Nguyn thủ quốc gia 至关重要 V cng quan trọng 当务之急的事 Vấn đề cấp bch hiện nay 重大问题 Vấn đề quan trọng 热点话...

  • 越南语广告词汇 3

    广告片 phim quảng co 广告气球 kh cầu quảng co 广告商 hng quảng co 广告设计 thiết kế quảng co 广告塔 thp quảng co 广告图样 hnh mẫu quảng co 广告文字撰稿人 người bin soạn chữ quảng co 广告销售效...

  • 越南语广告词汇 2

    广告插页 trang quảng co xen kẽ 广告车 xe quảng co 广告传单 tờ rơi quảng co 广告传真 fax quảng co 广告从业人员 nhn vin quảng co 广告大战 chiến dịch quảng co 广告代理人 đại l quảng co 广告调查...

  • 越南语广告词汇 1

    广告 Quảng co 出口广告 quảng co xuất khẩu 待售广告 quảng co bn hng 待租广告 quảng co cho thu 钓饵式广告 quảng co kiểu nhử mồi 对比广告 quảng co so snh 分类广告 quảng co phn loại 讣告栏 mục co...

  • 越南语房地产词汇 7

    一室一厅 hai phng(một phng ngủ,một phng khch) 一套房间 một căn hộ 已典押房屋 đ thế chấp ngi nh 预付租金 tiền thu nh trả trước 元/平方米 mỗi mt vung giđồng 月供 tiền trả nợ ngn hng mỗi thng 质押...

  • 越南语关税词汇 5

    文物 di vật văn ha 消费税 thuế tiu dng 烟税 thuế thuốc l 养路费 lệ ph bảo dưỡng đường 一般减税 giảm thuế ni chung 遗产税 thuế di sản 印花税 thuế con nim 印花税票 tem thuế con nim,tem lệ ph 应上...

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口