越南语经贸专业词汇5

外语培训 2020-02-06 10:45www.facebook-novi.com外语学习
改革开放       Cải cách mở cửa    
在……下       Với sự,dưới sự      
在中国共产党的领导下       Dưới sự lãnh đạo của ĐCS TQ     
评估       Đánh giá     
首位       Đứng đầu,đứng thứ nhất      
突破       Vượt qua mức,đạt trên  
脱了贫    Thoát khỏi nghèo khổ   
发射       Phóng    
邻邦       Nước láng giềng    
取得……成就       Đạt được thành tựu
联合声明       Tuyên bố chung    
力争       cố gắng,phấn đấu  
磋商       Bàn bạc,trao đổi y kiến kỹ lưỡng 
援助       Viện trợ  
领事馆    Lãnh sự quán 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口