越南语经贸专业词汇8

外语培训 2020-02-06 10:45www.facebook-novi.com外语学习
人民大会堂    Đại lễ đường nhan dan  
一致       Nhất trí,khớp nhau
遵循……的方针    Theo phương cham,tuan theo phương cham…… 
迈进       Tiến bước mạnh mẽ,bước tiến      
运转       Xoay vần,chuyển vận,chạy   
铭记       Ghi sau,khắc sau   
发挥……作用       Phát huy tác dụng  
编制……规划       Lập,làm,lên quy hoạch……  
两廊一圈       2 hành lang 1 vành đai kinh tế     
逐步       Từng bước,lần lượt
平衡发展       Phát triển can băng
抓好       Nắm chắc      
搞好……培训/搞好人力资源培训      Thực hiện tốt,làm tốt việc đào tạo/Làm tốt việc đào tạo nguồn nhan lực   
宣传       Tuyên truyền 
世代       Đời đời,nhiều đời  
大局       Đại cục  
为……营造    Dựng nên,tạo dựng nên……vì……     
世贸组织       WTO(Tổ chức thương mại thế giới)    
亚太经合组织       APEC(tổ chức kinh tế thương mại Chau á-Thái Bình Dương)   
中国-东盟      Trung Quốc-Asean
亚欧会议       Hội nghị á-Âu
大湄公河次区域    Tiểu vùng sông Mê Kông     
探讨       Nghiên cứu thảo luận    
挑战       Thách thức    
自贸区    Khu tự do thương mại  
面临       Đối mặt  
出席……仪式/出席签字仪式      Có mặt tại buổi lễ/Có mặt,đến dự buổi lễ ky kết 
为……举行欢迎仪式    Tổ chức nghi thức tiếp đón……/Đón tiếp……theo nghi thức    
举行会谈       Tổ chức hội đàm   
频繁       Nhiều lần      
赞赏       Tán thành      
台独       Đài loan độc lập    
援助       Viện trợ  
达成广泛共识       Đạt dược nhận thức sau rộng
重申       Mhần mạnh   

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口