• 越南语关税词汇 2

    减税 giảm thuế 检查人员 nhn vin kiểm tra 交易税 thuế giao dịch 教育税 thuế gio dục 进口税 thuế nhập khẩu 酒税 thuế rựu 苛捐杂税 sưu cao thuế nặng 累进税 thuế lũy tiến 累退税 thuế lũy tho...

  • 越南语关税词汇 1

    关税 thuế quan 保税仓库 kho bảo lơu thuế 保税货物 hng bảo lưu thuế 财产税 thuế ti sản 财政关税 thuế quan ti sản 出口税 thuế xuất khẩu 多重税 thuế nhiều lần 复合税 thuế phức hợp 个人减税...

  • 越南语海关手续词汇 3

    检验人 người kiểm nghiệm 健康证书 giấy chứng nhận sức khỏe 结果 kết quả 免验证 giấy chứng nhận được miển xt nghiệm 签证延期 ko di thời gian va 入境旅客物品申报表 tờ khai vật dụng man...

  • 越南语海关手续词汇 2

    海关登记 đăng k hải quan 海关放行 giấy php thng quan 海关检查 kiểm tra hải quan 海关结关 giấy php hải quan 海关人员 nhn vin hải quan 海关申报表 tờ khai hải quan 海关税则 quy định thuế hải quan 海...

  • 越南语海关手续词汇 1

    海关手续 thủ tục hải quan 艾滋病,梅毒检测 giấy xt nghiệm bệnh giang mai v aids 报告单đơn bo co 边防检查站 trạm kiểm tra bin phng 采血日期 ngy lấy mu 出境签证 visa xuất cảnh 出入境管理 quản l...

  • 越南语电站词汇(2)

    制动器 phanhh m 微处理设备 thiếtbivisửl 绝缘 cchđiện 电流互感器 mybiếndng 电压互感器 mybiếnpđiệnp 其它配件 电磁阀线圈 quậnhtvanđiệntừ 可控硅 điốpbiếnđổi thuyristor 模块 m dun module 稳压器...

  • 越南语电站词汇(1)

    中文 越南语 英语 飞逸转速 tốcđộquaylồng runawayspeed 水头 cộtnước waterhead 漏损 drỉnước waterleakage 空蚀 ximn/xmthực cavitationerosion 吸出高度 chiềucaoht suctionheigh 转轮 b nhxec ngt c runner 轴瓦 bạ...

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口