越南语经贸专业词汇15

外语培训 2020-02-06 10:46www.facebook-novi.com外语学习
恐怖主义       Chủ nghĩa khủng bố     
关系正常化    Bình thường hóa quan hệ     
党政部门       Các bộ ngành của Đảng và Chính phủ  
宏伟事业       Sự nghiệp vĩ đại    
中越世代友好       Quan hệ Trung Việt đời đời bền vững  
亲手缔造和精心培育    Đích than sáng lập và dày công vun đắp      
山水相连、山连山水连水    Núi sông liền một dải,núi liền núi sông liền sông
文化相通       Chung một dòng văn hóa     
理想共同       Chung một ly tưởng     
利益相关       lợi ích gắn liền nhau     
互相借鉴       tìm tòi và tham khảo lẫn nhau      
全体人民大团结    Khối đại đoàn kết toàn dan   
争取人民独立的斗争    Đấu tranh giành độc lập tự do      

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口