越南语饮食词汇2

外语培训 2020-02-07 11:18www.facebook-novi.com外语学习

 

电饭锅nồi cơm điện

电力高压锅nồi áp suất điện

电炉bếp điện

淀粉chất bột

炖hầm

炖锅nồi hầm

高压锅 nồi áp suất

隔水蒸chưng cách thủy

锅铲xẻng cơm

锅盖nắp xoong

烘sấy

红烧kho

胡萝卜素cảrôtin

加热hâm

煎rán

椒盐muối ớt

绞肉机máy xay thịt

咖啡壶bình pha cà phê

开罐器cái mở nắp hộp

开瓶器cái mở nút chai

烤quay

烤面包机lò nướng bánh mì

苦 đắng

筷子đũa

辣cay

老già lửa

凉拌nộm

漏斗cái phễu

滤斗phễu lọc

铝锅 nồi nhôm

麻辣cay và tê

 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口