越南语百家姓词汇3

外语培训 2020-02-07 11:16www.facebook-novi.com外语学习

戈(Qua) 廖(Liêu) 庾(Dữu) 終(Chung)
曁(Kỵ) 居(Cư) 衡(Hành) 步(Bộ)
都(Đô) 耿(Cảnh) 满(Mãn) 弘(Hoằng)
匡(Khuông) 国(Quốc) 文(Văn) 寇(Khấu)
广(Quảng) 禄(Lộc) 阙(Khuyết) 东(Đông)
欧(Âu) 殳(Thù) 沃(Ốc) 利(Lợi)
蔚(Úy) 越(Việt) 夔(Quỳ) 隆(Long)
师(Sư) 巩(Củng) 厍(Xá) 聂(Niếp/Nhiếp)
晁(Triều) 勾(Câu) 敖(Ngao) 融(Dung)
冷(Lãnh) 訾(Tí) 辛(Tân) 阚(Hám)
那(Na) 简(Giản) 饶(Nhiêu) 空(Không)
曾(Tăng) 毋(Vô) 沙(Sa) 乜(Khiết)
养(Dưỡng) 鞠(Cúc) 须(Tu) 丰(Phong)
巢(Sào) 关(Quan) 蒯(Khoái) 相(Tương)
查(Tra) 后(Hậu) 荆(Kinh) 红(Hồng)
游(Du) 竺(Trúc) 權(Quyền) 逯(Đãi)
蓋(Cái) 益(Ích) 桓(Hoàn) 公(Công)
万俟(Vạn Sĩ) 司馬(Tư Mã)
上官(Thượng Quan) 歐陽(Âu Dương)
夏侯(Hạ Hầu) 诸葛(Gia Cát/Chư Cát)
闻人(Văn Nhân) 东方(Đông Phương
赫连(Hách Liên) 皇甫(Hoàng Phủ)
尉迟(Uất Trì) 公羊(Công Dương)
澹台(Đạm Đài) 公冶(Công Dã
宗政(Tông Chính) 濮阳(Bộc Dương
淳于(Thuần Vu) 单于(Đan Vu)
太叔(Thái Thúc) 申屠(Thân Đồ)
公孙(Công Tôn) 仲孙(Trọng Tôn)
轩辕(Hiên Viên) 令狐(Lệnh Hồ)
钟离(Chung Ly) 宇文(Vũ Văn)
长孙(Trường Tôn) 慕容(Mộ Dung)
鲜于(Tiên Vu) 闾丘(Lư Khâu)
司徒(Tư Đồ) 司空(Tư Không)
亓官(Kì Quan) 司寇(Tư Khấu)
仉(Chưởng) 督(Đốc) 子车(Tử Xa)
颛孙(Chuyên Tôn) 端木(Đoan Mộc)
巫马(Vu Mã) 公西(Công Tây)
漆雕(Tất Điêu) 乐正(Nhạc Chính)
壤驷(Nhưỡng Tứ) 公良(Công Lương)
拓拔(Thác Bạt) 夹谷(Giáp Cốc)
宰父(Tể Phụ) 谷粱(Cốc Lương)
晋(Tấn) 楚(Sở) 閆(Diêm) 法(Pháp)
汝(Nhữ) 鄢(Yên) 涂(Đồ) 钦(Khâm)
段干(Đoạn Can) 百里(Bách Lý)

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口