越南语煤矿工业词汇

外语培训 2020-02-07 11:17www.facebook-novi.com外语学习

 

越南语煤矿工业词汇

 

白煤than trắng

保安煤矿柱cột bảo hộ trong mỏ than

滚筒式采煤机máy khai thác than kiểu ống lăn

褐煤than li-nhít

厚煤层 vỉa than dày

焦煤than béo

截煤机máy chặt than

井下运煤chuyển than trong lòng giếng

块煤cục than

矿产煤than khoáng sản

联合采煤机máy khai thác than liên hợp

露天煤矿nỏ than ngoài trời

煤层vỉa than

煤场bãi than

煤尘bụi than

煤房采掘 đào hầm than

煤矸石 đá sỏi than

煤化作用tác dụng than hóa

煤荒thiếu than

煤灰tro than

煤坑hố than

煤气khí ga

煤球than quả bảng

煤炭沉积trầm tích than

煤炭分类法phương pháp phân loại than

煤田mỏ than

煤系loại than

霉窖lò than

煤玉岩 đá ngọc đen

煤砖than bánh

刨煤机máy đào than

碎焦煤than vụn

瓦斯爆炸nổ ga

无烟煤than không khói

洗煤厂nhà máy rửa than

细煤than cám

选煤厂nhà mày tuyển than

烟煤than khói

原煤than nguyên khai

运煤机máy chuyển than

装煤机máy xếp than

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口