越南语经济词汇

外语培训 2020-02-07 11:18www.facebook-novi.com外语学习

经济

保税区khu bảo thuế/kho ngoại quan

城际列车chuyến tàu giữa các thành phố

磁悬浮tàu điện từ trường

低碳经济kinh tế ít khí thái

泛北部湾经济合作Hợp tác kinh tế vịnh Bắc Bộ mở rộng

封关运作hoạt động khép kín(trong khu bảo thuế)

高新工业区khu công nghiệp công nghệ cao

国内需要tiêu dùng nội địa

互利共赢cùng có lợi cùng thắng

家电下乡hoạt động khuyến mãi đồ điện gia dụng cho nông dân

两廊一圈hai hành lang một vành đai

零关税thuế quan 0%

垄断行业ngành nghề độc quyền

民营企业doanh nghiệp tư nhân

轻轨列车hệ thống giao thông đường sắt đô thị trên cao

区域经济一体化nhất thể hóa kinh tế khu vực

融资huy động vốn

上海世博会Hội chợ thế giới Thượng Hải/Expo Thượng Hải

深水港cảng nước sâu

适当宽松的货币政策chính sách tiền tệ nới lỏng vừa phải

物业管理公司công ty quản lý nhà chung cư

西电东送đưa nguồn điện từ miền Tây sang miền Đông

兼并重组sáp nhập và cơ cấu lại

斜拉桥cầu dây văng

写字楼、办公楼công sở

一轴两翼một trục hai cánh

债权quyền đòi nợ

中国东盟博览会Hội chợ triển lãm Trung Quốc-ASEAN

 

 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口