越南语婚礼词汇 1

外语培训 2020-02-07 11:19www.facebook-novi.com外语学习

 

彩礼quà cưới

订婚戒子nhẫn cưới

未婚夫chồng chưa cưới

未婚妻vợ chưa cưới

准新郎chú rể tương lai

准新娘cô dâu tương lai

试婚sống chung thử

抢婚cưỡng hôn

私奔nam nữ rủ nhau chạy đi nơi khác sinh sống

包办婚姻hôn nhân do gia đình sắp đặt

自由婚姻tự do hôn nhân

早婚tảo hôn

晚婚lập gia đình muộn

再婚tái hôn

婚姻介绍人người mai mối

婚姻介绍所phòng môi giới hôn nhân

婚姻指导hướng dẫn hôn nhân

婚龄  tuổi kết hôn

婚前体检  kiểm tra sức khỏe trước khi cưới

结婚许可证giấy phép kết hôn

结婚登记đăng ký kết hôn

结婚证书giấy hôn thú

重婚trùng hôn (nam lấy 2 vợ hoặc nữ lấy 2 chồng )

离婚ly hôn

夫妻财产协议giấy xá nhận tài sản của vợ chồng

离婚证书  giấy chứng nhận li hôn

新娘  cô dâu

新郎chú rể

结婚者người kết hôn

新婚夫妇vợ chồng mới cưới

伴郎phù rể

伴娘phù dâu

挽新娘裙裾女童  cô gái  nâng váy cưới cho cô dâu

女花童cô gái ôm hoa

主婚人chủ hôn

司仪người điều khiển buổi lễ

迎宾员người đón khách

贺客khách đến chúc mừng

媒人ông mai bà mối

媒婆bà mai

公公bố chồng 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口