越南语疾病词汇

外语培训 2020-02-07 11:18www.facebook-novi.com外语学习

肝硬化sơ gan

肠梗阻tắc ruột

肾结石sỏi thận

膀胱结石sỏi bàng quang

尿道出血xuất huyết đường tiết niệu

尿闭(尿不出) bí đái


尿毒症bệnh urê huyết

子宫下垂sa dạ con

月经不调kinh nguyệt không đều

痛经hành kinh đau bụng

早产đẻ non

流产sẩy thai

死产đẻ ra thai nhi bị chết

胎位不正thai ngược

良性肿瘤u lành

恶性肿瘤u ác tính

肺癌ung thư phổi

淋巴瘤ung thư hạch bạch huyết

脑瘤u não

骨癌ung thư xương

胃癌ung thư dạ dày

食道癌ung thư thực quản

肝癌ung thư gan

乳癌ung thư vú

子宫癌ung thư tử cung


血管瘤ung thư huyết quản


腺瘤ung thư các tuyến (mồ hôi )

纤维瘤u sơ

早期癌tiền ung thư

癌扩散ung thư lan toả

转移性癌ung thư di căn

疝气bệnh sa bìu dái,sa đì

腹股沟疝thoát vị bẹn

神经衰弱suy nhược thần kinh

偏头痛chứng đau nửa đầu

三叉神经痛đau đôi thần kinh não thứ 5

坐骨神经痛đau thần kinh toạ

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口