越南语医院词汇 4

外语培训 2020-02-07 11:18www.facebook-novi.com外语学习

低热(烧) sốt nhẹ

高热(烧) sốt cao

寒战rét run

头痛đau đầu

失眠mất ngủ

心悸hồi hộp

昏迷ngất

休克sốc

牙疼đau răng

胃痛đau dạ dày

关节痛đau khớp

腰痛đau lưng

胸痛tức ngực , đau ngực

急性腹痛đau bụng cấp tính

全身疼痛toàn thân đau nhức

食欲不振chán ăn

恶心buồn nôn

呕吐nôn mửa

腹胀chướng bụng

慢性腹泻tiêu chảy mãn tính

慢性便泌táo bón mãn tính ( khó đại điện )

肝肿大gan to

发烧sốt

头昏眼花đầu váng mắt hoa

耳鸣ù tai

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口