实用越南语词汇(67)

外语培训 2020-02-07 11:40www.facebook-novi.com外语学习
      仔细察看,翻来覆去ngắm đi,ngắm lại,lật ngược lật xuôi,gõ gõ ,hai tay ép mạnh vào vành mũ      

突然帽子裂成两半bỗng nhiên chiếc mũ nứt làm đôi→nứt v.裂开

热烈欢迎chào đón nồng nhiệt     một chuỗi cười一阵微笑    đoàn đàm phán谈判团     

phân vân v.犹豫      trình bày tính cấp thiết của nhu cầu này表示(对…的)需要十分迫切       

vui vẻ nhận lời快乐地答应     彩旗飘扬,锣鼓喧天cờ trống rộn rã,hô to khểu hiệu     

真空压纸粉bột giấy ép chân không

设备完整,工艺完好 công nghệ hoàn hảo,thiết bị hoàn chỉnh  

vê tròn v.卷圆       bọc vải布袋     độ bền韧度    

da thật真皮   giả da假皮     tốn kém开支大

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口