实用越南语词汇(66)

外语培训 2020-02-07 11:40www.facebook-novi.com外语学习
 第十六章散文

33年来đã 33 năm nay   chiếc mũ cối军帽  ngắm nghía v.端详:đem ra ngắm nghía  

tiệu dụng使用方便   tước đoạt v.剥夺,强夺    一件无价之宝kỷ vật vô giá  

cất …vào…v. 把…收藏进..    gạ v.引诱,劝诱    dè chừng v.预防

深深烙上了一段越中情义的印记là dấu ấn một thời trong quan hệ Việt Trung 

不是因为简单的原因không phải vì lý do đơn giản ấy mà tôi nâng niu gìn giữ nó

→nâng niu ①爱抚,抚育,抚养:mẹ nâng niu con②珍重,珍爱:tay nâng niu tấm ảnh

chứa dựng含蓄,含有,蕴藏: chứa dựng trong chiếc mũ đó về tình đồng chí thắm thiết      

cuộc kháng chiếc chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam越南人民的抗美救国

cái tên rất quen thuộc这个名字很熟悉     người dùng đâu có biết…使用的人哪里知道…

chuyện kể rằng话说(用于开启一个话题,后接所说的话题)     

提出一项特殊得令人意外的要求đề xuất với bạn một hạng mục thất bất ngờ và độc đáo        

提供的样品hiện vật làm mẫu  

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口