实用越南语词汇(45)
外语培训 2020-02-07 11:40www.facebook-novi.com外语学习
第十二章民族风情
tương truyền có từ thời… 相传自… trầu cau 槟榔 vị cay/ đắng/nồng 辣苦浓味
nếp ①折线;②方式nếp sinh hoạt/suy nghĩ sách xưa ghi rằng…古书记载道…
cởi mở 开朗,舒畅,宽展:cởi mở với nhau敞开心扉 kết bạn v.结为朋友
thế hệ sau晚辈 thế hệ trước长辈 mâm盘子,圆盘子 thờ cúng/tự v.祭祀 gia tiên先人
sẽ là thiếu nếu nhắc đến trầu mà không nhắc đến thuốc là说道槟榔就不得不提京烟
đầu câu chuyện话匣子 gắn bó với v.和…紧密相连 lúc vui/buồn快乐的时候
hoàn toàn không phải thế完全不是这样的
xa xưa .遥远的过去,从前:nó đã đi vào ca dao tục ngữ VN từ rất xa xưa 它已渗透到越南那遥远的古谣中 điếu ống烟袋 chôn v.埋藏:chôn điếu xuống lại đào điếu lên
nghi lễ/thức仪式 tiến hành theo nhiều bước 按步骤进行 上一篇:实用越南语词汇(46)
下一篇:实用越南语词汇(44)