实用越南语词汇(47)

外语培训 2020-02-07 11:41www.facebook-novi.com外语学习
 第十三章诗歌

Gương (soi) n.镜子→soi gương v.照镜子   lấp loáng 时明时暗   

hỡi亲爱的→ hỡi con song đã tắm cả đời tôi   thân yêu亲爱,可爱   

ríu rít唧唧喳喳; 叽叽喳喳(象声词, 形容杂乱细碎的声音)→nói chuyện ríu rít叽叽喳喳地叫   

chim kêu ríu rít鸟戛然长鸣

chập chờn迷离,迷糊:mặt nước chập chờn con cá nhảy②时明时暗    tụm v.聚集,聚合  

bầy (量词): bầy chim         chim non幼鸟       bơi lội v.游泳  

ngả方向:mỗi người mỗi ngả     chài lưới v.打渔       cuốc cày v.锄耕  

sờ v.触摸,: sờ lên ngực       nguôi v.稍微平息,: nguôi giân消气

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口