实用越南语词汇(54)

外语培训 2020-02-07 11:42www.facebook-novi.com外语学习
       bọn quân cảnh phản động反动军警     bao vây v.包围  trụ sở办公室,办公室 giết hại v.迫害

trắng trợn 露骨的,不讲理的,肆无忌惮的:trắng trợn bắt bớ và giết hại hang nghìn quần chúng   

Vơ-la-vô-xtốc符拉迪沃斯托克     Maxtcơva莫斯科     罢工bãi công

trong hoàn cảnh nguy cấp 在危急关头    

phái phản cách mạng trong Quốc Dân Đảng chống lại cách mạng 国民党右派叛变革命  

kiên định sát cánh cùng nhân dân TQ,thể hiện tinh thần quốc tế vô sản cao cả坚定地和中国人民站在一起,体现了崇高的无产阶级国际主义精神   

Nam Xương南昌     Uẩn Đại Anh恽代英      Nhiếp Vinh Trăn聂荣臻  

lên khởi nghĩa vũ trang 举行起义→cuộc khởi nghĩa

khởi nghĩa vũ trang bùng nổ武装起义爆发     trường quân sự Hoàng Phố黄埔军校

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口