实用越南语词汇(46)

外语培训 2020-02-07 11:41www.facebook-novi.com外语学习
 ưng thuận 同意,答应:lời ưng thuận      gái đánh tiếng ai v.向..放风声,告诉 

ngày lành tháng tốt 良辰吉日    

tươm tất adj.①周密,详细:công việc làm tươm tất②整齐:ăn mặc tươm tất   

rảnh rang 闲暇      đồng ruộng 田野:thời gian rảnh rang việc đồng ruộng农闲时节   

vườn tược园圃     thêu thùa/ren刺绣     thách cưới 彩礼:khoảnh tiền thách cưới

sắm sửa đồ dùng và chuẩn bị một món của hồi môn→hồi môn嫁妆     

lễ vật礼物   trước lễ cưới một thời gian ngắn婚礼前不久      đón dâu 接媳(婚礼中)  

gia chủ主人     đục v.挖,凿đục tường làm lối qua lại→lối qua lại过道    nhà trai   

mổ v.宰: mổ gà    việc mừng高兴的事    cổng chào 彩门:làm theo hình dáng cổng chào   

giấy màu彩纸   câu đối对联   phù hộ cho…v.保佑     phù dâu伴娘   

ở lại bên nhà trai cho đến hôm sau mới được về留在男方家第二天才可以回→ở lại v.留下来

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口