实用越南语词汇(56)

外语培训 2020-02-07 11:44www.facebook-novi.com外语学习
 rèn luyện được khả năng ứng xử nhanh nhẹn tháo vát 锻炼出快速灵活的应变处理能力  

thấm thía nhiều về ý nghĩa sự sống 深刻认识到生命的意义  

hoàn cảnh éo le buộc mẹ con nhà ấy thức khuya dậy sớm家境的贫寒使母子起早贪黑  

gió đã thổi mất chiếc mũ风吹飞了帽子   

điêu luyện adj.精湛的:nghệ thuật thư pháp điêu luyện精湛的书法艺术  

bà chủ vừa mở cửa ra,chú chó vàng đã nhảy cẫng lên mừng đón女主人开门,黄狗就扑上去迎接

công tác đào tạo cán bộ 培训干部工作   

ôn lại chuyện cũ,tình cảm giữa hai người càng trở nên thắm thiết hơn畅谈别后离情,倍感亲切      

bắt đầu từ năm1926从1926年开始    lần lượt trở về nước陆续回国    chi bộ cơ sở基层支部    

nhanh chóng ra đời từ khắp miền Bắc đến miền Nam VN很快地在越南北到南诞生/出现  

đến cuối năm 1928 到1928年年末     số hội hiên lên tới… 会员(数)达到…   

lực lượng chính trị và xã hội hùng mạnh强大的社会政治力量     

       trong vòng 10 năm kể từ 1919 đến 1929在1919年到1929年的10年间

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口