实用越南语词汇(50)

外语培训 2020-02-07 11:41www.facebook-novi.com外语学习
 học thức n.知识     thuộc lòng v.熟背    kín đáo adj.(诗歌等特点)深沉,严密  

bộc trực adj.直爽,刚直     

áp dụng các thủ pháp nghệ như ví von, ẩn dụ,so sánh để gửi gắm lý tưởng và ước vọng của mình使用比喻、隐喻和对比等手法寄托自己的理想和愿望

tác phẩm hội họa绘画作品  

bài thơ thường để lại dư âm đem lại nhiều suy nghĩ và thấm thía đối với độc giả诗作常给读者留下思考和肺腑余地        

cảnh tượng hoành tráng壮观景象     vào để v. 入题     cao ngất参天  

 

cách thức vào đề như vậy đã đặt cơ sở cho việc nêu bật cảch sắc hùng vĩ cao chót vót mà bắt tay từ hai chữ Lữ Hương这种入题方式为突出壮美景色打下了基础,于是写到香炉峰之高→chót vót高耸,耸立

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口