• 实用越南语词汇(4)

    第二章演讲 thế hệ trẻ年青一代 phong ba bo tp(人生的)风雨坎坷 lm nn sự nghiệp v.有所作为 c cống hiến đối với 对做出贡献 thiết lập niềm tin v hoi bo 树立信念和抱负 giữ vững niềm tin ban đầ...

  • 实用越南语词汇(5)

    cy hữu nghị友谊之树 mở rộng v.扩大 cch mạng tiền bối 革命先辈 học hỏi lẫn nhau互相学习 tăng thm hiểu biết 增进了解 cy tiếp sức接力棒 thiết thực gnh vc trch nhiệm 切实肩负责任 pht triển rộ...

  • 实用越南语词汇(6)

    quần chng群众 điểm xuất pht 出发点 phương chm方针 chnh sch cc mặt 各方面政策 danh hiệu n.名号,名声 hng lớn quốc tế国际大公司 kho tang n.宝藏 y dược医药 khỏi số phận bị bn tho摆脱被抛售命运...

  • 实用越南语词汇(8)

    第三章新闻评论 nhịp bước n.步伐 đa dạng adj多样的.:hnh thức đa dạng形式多样化 xu thế n.趋向,趋势 tăng mạnh/cường/nhanh nổi bật 增长明显 cửa ng渠道 con đường hộp tc 合作渠道 nng cốt n.关键...

  • 实用越南语词汇(7)

    bị sơ tn v.疏散 lừng danh bốn phương v.威震四方 tơ lụa n.丝绸 tơ duyn 姻缘 tơ tưởng đến ai v.想念 sự tch 事迹 khen ngợi v.夸奖 ăm st v.暗杀 bịmắng 被骂 phương chm chỉ đạo 16 chữ十六字方针ổ...

  • 实用越南语词汇(9)

    qu trnh tiến dần từng bước渐进的过程 bố cục với hội nghị thương nin giữa cc nh lnh đạo lm nng cốt,song song với cơ chế 8 hội nghị cấp bộ trưởng以领导人常年会议为核心,8个部长级会议并存的...

  • 实用越南语词汇(10)

    kim ngạch 金额 ngắn hạn短期 lưu động vốn流通的资金 đẩy mạnh đối thoại加强对话 thị trường tri phiếu 债券市场 khởi động v.启动 nền kinh tế 经济基础 so với cng kỳ năm trước和去年相比...

  • 丹麦语语法中文第一章:语法以及语法用词

    句子名称 Hovedstning 主句 Bistning 从句 句子成分名称 Udsagnled 谓语成分 Grundled 主语成分 Genstandsled 宾语成分 Omsagnsled 表语成分 biled 状语成分 词类名称 Udsagnsord 动词 Navneord 名词 Kendeord 冠词 Stedor...

  • 丹麦语语法中文第二章:词类

    第二章:词类 名词: 物体,生命,事物等的名称,其中可以是具体的,固定的有形状的物体,如hus, mand, vand 等等,也可以是抽象事物,如 tanke, krlighed, krig等。 冠词:在名词之前,如en, et, de...

  • Nielsen一家住在Køge (一) 对话2

    丹麦语自学教程有相应的听力,对应的听力内容会在听力栏目下更新 请结合 丹麦语第一册语法 和 丹麦语入门实用词汇 板, 丹麦语基础听力 块综合学习: 对话2: Hans: Hej, Hvem er du? Nina: Jeg he...

  • 丹麦语语法中文第五章: 动词5.12常用不规则动词

    5.12常用不规则动词表(2) Bringe带来,拿走,送走/来;发表,发行;广播,报道 Bringer Bragte Bragt Briste破碎,破裂;突发,爆发;充满 Brister Brast/bristede Bristet Bryde违反;打破;喜欢;bryde sig om 担心...

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口