越南语基本词汇3600个(140)
外语培训 2020-02-08 10:21www.facebook-novi.com外语学习
3161 to 大
3162 tớ 我
3163 tờ 张(纸钞,报纸);页;文契;契约书
3164 tờ báo 报纸
3165 tổ chức 组织;成立;举行
3166 tổ hợp 组合
3167 tổ quốc 祖国
3168 tổ tiên 祖先
3169 tòa án 法院
3170 tọa lạc 座落
3171 tọa lạc ở 座落在...
3172 tòa nhà 大楼;建筑物
3173 toa-lét 厕所
3174 toán 数学
3175 toàn 全
3176 toàn cảnh 全景
3177 toàn cầu 全球
3178 toàn diện 全面
3179 toàn quốc 全国
3180 toàn thân 全身
上一篇:越南语基本词汇3600个(141)
下一篇:越南语基本词汇3600个(139)