越南语基本词汇3600个(142)

外语培训 2020-02-08 10:21www.facebook-novi.com外语学习


Unit 33

3201 tổng cộng 总共
3202 tổng quát 总括
3203 tổng số 总数
3204 tổng thể 总体
3205 tổng thống 总统
3206 tốp 一队;一组
3207 tốt 好
3208 tốt nghiệp 毕业;卒业
3209 TP Hồ Chí Minh 胡志明市;西贡
3210 trà 茶
3211 trả 付(钱)
3212 tra cứu 查阅;查究;研究
3213 trả góp 分期付款
3214 trả lời 回来
3215 trả tiền 付钱
3216 trách nhiệm 责任
3217 trái 违反
3218 trái bong 苹果
3219 trái cây 水果
3220 trái đất 土地;地

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口