实用越南语词汇(6)

外语培训 2020-02-08 10:21www.facebook-novi.com外语学习
 quần chúng群众      điểm xuất phát 出发点   phương châm方针  

chính sách các mặt 各方面政策        danh hiệu n.名号,名声   

hãng lớn quốc tế国际大公司   kho tang n.宝藏        y dược医药       

khỏi số phận bị bán tháo摆脱被抛售命运       

thất bại n&v.失败          phái phản động反动派       bao vây v.包围       

trụ sở tổng bộ 总办事处      nhà cách mạng革命家     bắt giam v.监禁,拘留   

đối với …mà nói (thì)对于..来说        hình thức tiệc trà hào sang豪华的茶宴  

kiểu cách排场,摆架子       bị loại bỏ 被剔除,被摈弃     

nhận si hữu quan vào…相关人士  thưởng thức v.品尝    bàn bạc v.商议    nạn dân 难民   

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口