实用越南语词汇(7)

外语培训 2020-02-08 10:20www.facebook-novi.com外语学习
 bị sơ tán v.疏散        lừng danh bốn phương v.威震四方   tơ lụa n.丝绸  

tơ duyên 姻缘       tơ tưởng đến ai v.想念      sự tích 事迹      khen ngợi v.夸奖 

ăm sát v.暗杀        bị…mắng 被…骂   

phương châm chỉ đạo 16 chữ十六字方针→ổn định lâu dài长期稳定、hướng tới tương lai面向未来、hữu nghị láng giềng睦邻友好、hợp tác toàn diện全面合作      

đại cục大局,格局       xuất phát từ…tinh thần hữu nghị láng giềng本着睦邻友好的精神出发   

xúc tiến hoà bình giao lưu và hợp tác trên các lĩnh vực và mọi cấp bậc促进各领域各层次的交流和合作     chung quy lại,nói chung总之      tổng kết n&v.总结       

nhìn lại lịch sử v.回顾历史    rút ra một kết luận得出一个结论      

góp phần cống hiến cho…为…贡献

:10.5pt;Times New Roman"'>根本利益  

 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口