实用越南语词汇(5)

外语培训 2020-02-08 10:21www.facebook-novi.com外语学习
 cây hữu nghị友谊之树       mở rộng v.扩大           cách mạng tiền bối 革命先辈  

học hỏi lẫn nhau互相学习     tăng thêm hiểu biết 增进了解     cây tiếp sức接力棒

thiết thực gánh vác trách nhiệm 切实肩负责任    phát triển rộng rãi 广泛开展   

lôi cuốn v.吸引、卷入         hiện đại hoá xã hội chủ nghĩa社会主义现代化   

giáo sư 教授     kỹ thuật cao và mới 高新技术 

nước phát triển 发达国家     nhành lưu thông hàng hoá 物流业      ra sức v.大力  

quyền sở hữu trí tuệ tự chủ 知识产权      nước đa dân tôc多民族国家   

khu mậu dịch tự do 自由贸易区       mở cửa v.开放      cơ sở hạ tầng基础设施    

tư duy思维      cấu trúc v.构筑    bàn cờ 格局          xoá nghèo扶贫     

thuốc vạn năng万能药      khử dộc解读    lợi ích căn bản 根本利益  

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口