实用越南语词汇(4)

外语培训 2020-02-08 10:21www.facebook-novi.com外语学习
 第二章演讲

thế hệ trẻ年青一代    phong ba bão táp(人生的)风雨坎坷     làm nên sự nghiệp v.有所作为  

có cống hiến đối với …对…做出贡献        thiết lập niềm tin và hoài bão 树立信念和抱负  

giữ vững niềm tin ban đầu trước mọi khó khăn gian khổ v.在艰苦困难面前保持初衷 

tài ba trí tuệ聪明智慧        thực tiễn实践      gắn liền chặt chẽ với…和…联系密切   

chỗ dựa n.靠山,依据         cơ sở挤出        bền chắc adj.坚实,牢固     cần cù adj.勤劳 

gắn liền chặt chẽ lý tưởng坚定理想      gánh vác sứ mệnh lịch sử肩负历史的使命  

dân tộc phồn thịnh/trấn hưng民族振兴            thế giới bao la广阔天地  

mức sống生活水平     kế thừa v.继承     phát huy v.发挥      các bậc tiền bối 先辈们  

mệt mỏi adj.劳累        bước vào v.步入     chào mừng 迎接(节日等)   

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口