越南语基本词汇3600个(141)

外语培训 2020-02-08 10:21www.facebook-novi.com外语学习

3181 toàn thể 全体
3182 toàn thế giới 全世界
3183 tóc bạc 白发
3184 tốc độ 速度
3185 tốc độ cao 高速
3186 tốc độ kết nối 上网速度
3187 tốc mái 掀掉屋顶(指被大风如台风)
3188 tôi 我
3189 tối 晚
3190 tỏi 大蒜
3191 tới 到;到达;抵达;至
3192 tối cần thiết 很须要
3193 tội danh 罪名
3194 tội phạm 罪犯
3195 tối thiểu 至少
3196 tôm 虾
3197 tôn giáo 宗教
3198 tồn tại 存在
3199 tôn trọng 尊重
3200 tổng 总

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口