• 越南语基本词汇3600个(156)

    3481 về 回;关于;有关于 3482 về hưu 退休 3483 v khứ hồi 来回票 3484 v my bay 飞机票;机票 3485 về nước 回国 3486 vệ sinh 卫生 3487 v 因为;为 3488 vĩ đại 伟大;巨大 3489 v dụ 例如;比方;比如 3490 vi phạ...

  • 越南语基本词汇3600个(155)

    3461 văn minh 文明 3462 văn nghệ 文艺 3463 văn phng 办公室;文房 3464 văn phng phẩm 文具品 3465 vạn sự như 万事如意 3466 vận tải 运输;运载 3467 vn vn 等等 3468 vng 金子;黄金;黄(色) 3469 vng 是 3470 vo 入;进...

  • 越南语基本词汇3600个(154)

    3441 uy tn 权威;威信 3442 uỷ vin 委员 3443 va chạm 摩擦(人际关系) 3444 vắc-xin 疫苗 3445 vi 几 3446 vải 荔枝 3447 va-li 手提箱 3448 vạm vỡ 魁梧 3449 vẫn 仍;依然 3450 văn bản 文件 3451 vận chuyển 运送...

  • 越南语基本词汇3600个(153)

    3421 u 瘤 3422 u nang buồng trứng 卵巢囊瘤 3423 u nội mạc tử cung 子宫内膜瘤 3424 u thịt nội mạc tử cung 子宫内膜肌瘤 3425 u xơ tử cung 子宫纤瘤 3426 ưa chuộng 喜好;喜爱 3427 ưa... hơn 比较喜爱 342...

  • 越南语基本词汇3600个(152)

    Unit 35 3401 tương đ́i 相对 3402 tương đương 相当 3403 tương lai 将来 3404 tướng mạo 相貎 3405 tương ứng 相应;相当;相符 3406 tuy 虽然;虽 3407 ty 随着;顺从;依从 3408 tuy nhin 虽然;然而 3409 ty theo 依照...

  • 越南语基本词汇3600个(151)

    3381 tuần 周;周 3382 tuần lễ 星期;周 3383 tuần sau 下周;下星期 3384 tun thủ 遵守 3385 tuần trước 上周;上星期 3386 tuất 戍 3387 tức 即 3388 ti 包包,皮夹;袋子 3389 từng 曾;曾经 3390 từng thng 逐月 33...

  • 越南语基本词汇3600个(150)

    3361 tự động 自动 3362 tự động ha 自动化 3363 tự học 自学 3364 tự hỏi 自问 3365 từ khi 自从 3366 tủ lạnh 冰箱 3367 tứ ḷp 自建 3368 tự lập 自立;自主 3369 tư liệu 资料 3370 từ ngữ 字汇 3371...

  • 越南语基本词汇3600个(148)

    3321 Trung ng 中东 3322 trứng g 鸡蛋 3323 trng giải 中奖 3324 trung nin 中年 3325 Trung Quốc 中国 3326 trung tm 中心 3327 trung thực 忠实 3328 trng thưởng 中奖 3329 trung ương 中央 3330 trước 前;以前;先前 3331 t...

  • 越南语基本词汇3600个(147)

    Unit 34 3301 trong đường 路上 3302 trng giống 像 3303 trong lng 心中;心里 3304 trọng lượng 重量 3305 trong nh 在家中;在家里 3306 trong nước 国内 3307 trong phng 房内 3308 trong số 其中 3309 trng thấy 看到;看见...

  • 越南语基本词汇3600个(146)

    3281 trình đ̣ học v́n 学历 3282 tr chơi 计算机游戏 3283 tr chơi trực tuyến 在线游戏 3284 tr chuyện 谈天;聊天 3285 trợ gip 帮助 3286 trở lại 回来 3287 trở ln ....以上 3288 trở nn 变成;成为 3289 trở t...

  • 越南语基本词汇3600个(145)

    3261 trn 在.....之上 3262 trn l thuyết 理论上 3263 trn trời 天空上 3264 tro ni 登山 3265 tṛt 楼下;地面层 3266 trị gi 价值;价格相当于 3267 tri thức 知识 3268 triển khai 展开 3269 triển lm 展览 3270 triển vọ...

  • 越南语基本词汇3600个(144)

    3241 trạng thi 状态 3242 trang trải 清偿 3243 trang tr 装璜 3244 trang trí ṇi th́t 室内装璜 3245 trang tr nội thất 室内装璜 3246 tranh 画 3247 trnh 避免 3248 tranh chấp 争执 3249 trnh thai 避孕 3250 tranh vẽ 绘画...

  • 越南语基本词汇3600个(143)

    3221 tri php 违法 3222 tri phiếu 债票 3223 tri thơm 菠萝 3224 trăm 百 3225 trầm 沈;沈潜(性格) 3226 trạm cấp điện 变电站 3227 trạm điện thoại 电话亭 3228 trầm tnh 性格沈潜 3229 trầm tĩnh 沈静 3230 trạ...

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口