实用越南语词汇(10)

外语培训 2020-02-08 10:19www.facebook-novi.com外语学习
 kim ngạch 金额            ngắn hạn短期  

lưu động vốn流通的资金    đẩy mạnh đối thoại加强对话    thị trường trái phiếu 债券市场 

khởi động v.启动    nền kinh tế 经济基础    so với cùng kỳ năm trước和去年相比, 同比   

lôi kéo kinh tế hồi phục推动经济恢复    cơ hội 机遇,机会   chính sách ngoại giao外交政策  

lần lượt adv.先后      giai đoạn khởi bước起步阶段        coi nhẹ v.鄙视       

tôn sung v.崇尚         thành tựu to lớn n.显著成就

nhu cầu trong nước 国内需求,内需   mậu dịch xuất nhập khẩu 进出口贸易   giáp với.. 靠近  

với mức lớn adv.大幅度       lúc đầu/trước hết/trước tiên adv.起初       đứng dậy 站起来  

cội nguồn lịch sử sâu xa 深刻的历史渊源  công tác xã hội社会事业   

con đường ra biển 出海通道    nhịp cầu giữa ..và….之间的桥梁/纽带   

(điều chỉnh )kết cấu/cơ cấu sản nghiệp(调整)产业结构  

H-CN;标志着进入阶段  

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口