• 越南语基本词汇3600个 (100)

    Unit 24 2301 nỉ 呢 2302 ni sư 尼师 2303 nĩa 叉子 2304 nim 贴 2305 nim mạc 粘膜 2306 niềm vui 高兴;快乐心情 2307 nim yết 贴公告;贴告示 2308 nó 牠;它;他 2309 nỗ lực 努力 2310 nở rộ 齐放 2311 nơi 地方;处所...

  • 越南语基本词汇3600个 (99)

    2281 nhn 注视 2282 nhn thấy 看到;看见 2283 nhn từ trn cao xuống 登高往下望 2284 nho 葡卜;儒 2285 nhỏ 小 2286 nhớ 记得 2287 nhỏ hẹp 狭小 2288 nhỏ nhắn 纤细(身材) 2289 nho nhỏ 小小的;略小的 2290 nhm 组;小...

  • 越南语基本词汇3600个 (98)

    2261 nhập cư 入居 2262 nhập khẩu 进口 2263 nhất 最 2264 nhạt 淡;味淡;淡而无味 2265 Nhật 日本(简称) 2266 Nhật Bản 日本 2267 nhật bo 日报 2268 nhất định 一定 2269 nhất l 尤其是;特别是 2270 nhất tr 一...

  • 越南语基本词汇3600个 (96)

    2221 nh trường 学校 2222 nh văn 作家 2223 nh vườn 园林 2224 nh xưởng 工厂 2225 nhạc 音桨;乐 2226 nhạc cổ điển 古典音乐 2227 nhạc cng 演奏者 2228 nhạc cụ 乐器 2229 nhắc đến 说到;说及;提及 2230 nhạ...

  • 越南语基本词汇3600个 (94)

    2181 nguồn 源 2182 nguồn nhiễm 污染源 2183 nguy cơ 危机;危险 2184 nguy hiểm 危险 2185 nguyn chất 原质;纯质 2186 nguyn liệu 原料;作菜材料 2187 nguyn l 原理 2188 nguyn nhn 原因 2189 nguyn tắc 原则 2190 nh 家;屋...

  • 越南语基本词汇3600个 (93)

    2161 người my 机器人 2162 người mua 购买者 2163 người nghe 听者;聆听者 2164 người ngho 穷人 2165 người nh 家人 2166 người nhận 收信人 2167 người nhận hng 收货人 2168 Người nhận tiền 领款人 2169 n...

  • 越南语基本词汇3600个 (92)

    2141 ngữ php 文法;语法 2142 ngụ tại 住在 2143 ngựa 马 2144 ngửi 嗅;闻 2145 ngửi thấy 闻到;嗅到 2146 ngừng 停止 2147 ngược lại 反之;相反的 2148 nguội 冷 2149 người 人 2150 người bn 出售者 2151 ngườ...

  • 越南语基本词汇3600个 (90)

    Unit 22 2101 nghĩ đến 想到 2102 nghỉ dưỡng gi 养老 2103 nghỉ h 暑假 2104 nghỉ hưu 退休 2105 nghỉ mt 避暑 2106 nghĩ rằng 想 2107 nghị sĩ 民意代表 2108 nghĩa 意义 2109 nghim chỉnh 严整;严肃端整 2110 nghim...

  • 越南语基本词汇3600个 (89)

    2081 ngy Tết 农历新年 2082 ngy thường 平日;平常日子 2083 nghe 听 2084 nghề 行业 2085 nghe đi 听收音机 2086 nghề đnh c 打鱼业;捕鱼业 2087 nghe điện thoại 接电话 2088 nghề nghiệp 职业 2089 nghe nhạc 听音...

  • 越南语基本词汇3600个 (88)

    2061 ngn sch 预算 2062 ngang qua 穿越(马路) 2063 ngnh 行;行业 2064 ngành ngh̀ 行业 2065 ngay 立刻;马上;正好 2066 ngy 日 2067 ngy cng 一天又一天;与日俱增 2068 ngy đm 日夜 2069 ngy hm qua 昨天 2070 ngy kia 后天 2071...

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口