越南语基本词汇3600个 (91)

外语培训 2020-02-08 10:45www.facebook-novi.com外语学习
 2121 ngoại hối 外汇
2122 ngoại ngữ 外语
2123 ngoại ô 郊外
2124 ngoại quốc 外国
2125 ngoài ra 此外
2126 ngoại tệ 外币
2127 ngoại thương 外商
2128 ngoài trời 露天
2129 ngốc ngếch 胡涂(相对于聪明而言)
2130 ngôi 座(庙)
2131 ngồi 坐
2132 ngôi sao 明星
2133 ngon 好吃
2134 ngôn ngữ 语言
2135 ngỗng 鹅
2136 ngọt 甜
2137 ngủ 睡
2138 ngũ cốc 五谷
2139 ngư dân 渔民
2140 ngủ ngon 熟睡;睡的好

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口