越南语基本词汇3600个 (88)

外语培训 2020-02-08 10:42www.facebook-novi.com外语学习
 2061 ngân sách 预算
2062 ngang qua 穿越(马路)
2063 ngành 行;行业
2064 ngành nghề 行业
2065 ngay 立刻;马上;正好
2066 ngày 日
2067 ngày càng 一天又一天;与日俱增
2068 ngày đêm 日夜
2069 ngày hôm qua 昨天
2070 ngày kia 后天
2071 ngày làm việc 工作日
2072 ngày lễ 节日;假日
2073 ngày lễ Giáng sinh 圣誔节
2074 ngày lễ tình yêu 情人节
2075 ngày mai 明天
2076 ngày nghỉ 假日
2077 ngày nhà giáo 教师节
2078 ngày Quốc khánh 国庆节
2079 ngày Quốc tế Lao động 国际劳动节
2080 ngày sinh 生日

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口