越南语基本词汇3600个 (94)

外语培训 2020-02-08 10:46www.facebook-novi.com外语学习
2181 nguồn 源
2182 nguồn ô nhiễm 污染源
2183 nguy cơ 危机;危险
2184 nguy hiểm 危险
2185 nguyên chất 原质;纯质
2186 nguyên liệu 原料;作菜材料
2187 nguyên lý 原理
2188 nguyên nhân 原因
2189 nguyên tắc 原则
2190 nhà 家;屋;朝代
2191 nhà băng 银行
2192 nhà bếp 厨房
2193 nhà chờ 等候室
2194 nhà chờ xe buýt 候车亭
2195 nhà để xe 停车场
2196 nhà ga tàu điện ngầm 地下铁车站
2197 nhà hàng 饭店
2198 nhà hàng ăn uống 餐饮店
2199 nhà hát 戏院;演唱厅
2200 nhà khách 客栈 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口