越南语基本词汇3600个 (85)

外语培训 2020-02-08 10:41www.facebook-novi.com外语学习
 Unit 21
2001 mười một 十一
2002 muốn 要
2003 muộn 迟;晚
2004 mượn 借
2005 muỗng 汤匙
2006 mưu sát 谋杀
2007 Mỹ 美国
2008 mỹ phẩm 化妆品
2009 mỹ thuật 美术
2010 mỹ viện 美容院
2011 nải 束(香蕉)
2012 nam 男
2013 năm 年;五
2014 nấm 菇
2015 nằm 位于
2016 Nam bộ 南部
2017 năm lăm 五十五
2018 năm mới 新年;新的一年(今年)
2019 Nam Mỹ 南美
2020 năm nay 今年

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口