越南语基本词汇3600个 (98)

外语培训 2020-02-08 10:46www.facebook-novi.com外语学习
 2261 nhập cư 入居
2262 nhập khẩu 进口
2263 nhất 最
2264 nhạt 淡;味淡;淡而无味
2265 Nhật 日本(简称)
2266 Nhật Bản 日本
2267 nhật báo 日报
2268 nhất định 一定
2269 nhất là 尤其是;特别是
2270 nhất trí 一致
2271 nhau 相互;互相
2272 nhảy múa 跳舞
2273 nhé (语末词,有对吗,好吗的意思)
2274 nhẹ nhàng 轻柔(话语);轻声燕语
2275 nhiệm vụ 任务
2276 nhiệt độ 温度
2277 nhiệt đới 热带
2278 nhiệt lượng 热量
2279 nhiệt tình 热情
2280 nhiều 许多

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口