越南语基本词汇3600个 (99)

外语培训 2020-02-08 10:46www.facebook-novi.com外语学习
 2281 nhìn 注视
2282 nhìn thấy 看到;看见
2283 nhìn từ trên cao xuống 登高往下望
2284 nho 葡卜;儒
2285 nhỏ 小
2286 nhớ 记得
2287 nhỏ hẹp 狭小
2288 nhỏ nhắn 纤细(身材)
2289 nho nhỏ 小小的;略小的
2290 nhóm 组;小组;群(维他命)
2291 nhộn nhịp 忙碌
2292 như 如;如同
2293 nhừ 煮烂
2294 nhu cầu 要求;需要
2295 như thế 如此;如同这样子
2296 như vậy 如此
2297 nhựa 柏油
2298 nhưng 但;但是
2299 những 各;那些
2300 nhút nhát 畏怯;胆怯

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口