越南语基本词汇3600个 (93)

外语培训 2020-02-08 10:46www.facebook-novi.com外语学习
 2161 người máy 机器人
2162 người mua 购买者
2163 người nghe 听者;聆听者
2164 người nghèo 穷人
2165 người nhà 家人
2166 người nhận 收信人
2167 người nhận hàng 收货人
2168 Người nhận tiền 领款人
2169 người nước ngoài 外国人
2170 người phát ngôn 发言人
2171 người phục vụ 帮佣
2172 người quanh ta 我周围的人
2173 người say mê ....迷
2174 người ta 别人;人们
2175 người tàn tật 残障人士
2176 người thân 亲人
2177 người tiêu dùng 消费者
2178 người trực máy 接线生
2179 người vay 贷款人
2180 người yêu 爱人

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口