越南语基本词汇3600个 (97)

外语培训 2020-02-08 10:46www.facebook-novi.com外语学习
 2241 Nhân Dân Tệ 人民币
2242 nhân dịp 趁
2243 nhận được 收到
2244 nhận giải 领奖
2245 nhận hàng 收货
2246 nhãn hiệu 商标
2247 nhân loại 人类
2248 nhân lực 人力
2249 nhắn một tin 寄口信
2250 nhân sự 人事
2251 nhân tài 人才;人材
2252 nhân tạo 人造
2253 nhận tiền 领钱;领款
2254 nhắn tin 寄信;简讯
2255 nhân vật 人物
2256 nhân viên 员工;人员
2257 nhận xét 意见;看法
2258 nhanh 快
2259 nhanh chóng 快速
2260 nhanh lên 快;赶快

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口